🌟 눈이 곤두서다
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52)