🌟 눈이 곤두서다

1. 화가 나서 눈에 사나운 기운이 서다.

1. TRỪNG MẮT: Ánh lên vẻ dữ dằn trong mắt vì giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형은 친구의 비웃는 소리에 눈이 곤두서고 얼굴이 시뻘겋게 변했다.
    My brother's eyes were turned red at the sound of his friend's derision.

눈이 곤두서다: have one's eyes stand up upside-down,目に角が立つ,Les yeux se hérissent,mirar con enfado,ترفع العين,,trừng mắt,(ป.ต.)ตาตั้ง ; ตาเขียว,,,怒目圆睁,

💕Start 눈이곤두서다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52)